Có 3 kết quả:

出价 chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ出價 chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ出嫁 chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to bid

Từ điển Trung-Anh

to bid

chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to get married (of woman)